Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T5/2022

Top các nguồn cung tôm chính cho Australia, T1-T5/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2021

T1-T5/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

131.251

171.514

30,7

Việt Nam

79.121

125.625

58,8

Thái Lan

20.034

20.867

4,2

Trung Quốc

12.990

12.577

-3,2

Malaysia

8.149

6.574

-19,3

Anh

1.065

812

-23,8

Philippines

321

439

36,8

Australia

1.300

533

-59,0

Myanmar

1.240

769

-38,0

Brunei Darussalam

1.289

526

-59,2

Ấn Độ

215

106

-50,7

Indonesia

2.194

826

-62,4

Singapore

169

117

-30,8

Đan Mạch

58

135

132,8

Canada

1.789

16

-99,1

Hàn Quốc

29

51

75,9

Nhật Bản

41

36

-12,2

Sri Lanka

24

35

45,8

Đài Bắc, Trung Quốc

115

75

-34,8

New Caledonia

128

704

450,0

Hồng Kông, Trung Quốc

17

13

-23,5

       

Sản phẩm tôm xuất khẩu của Australia, T1-T5/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2021

T1-T5/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

131.251

171.514

30,7

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

70.045

109.067

55,7

160521

Tôm nước ấm chế biến, không đóng gói kín khí

35.188

38.961

10,7

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

20.808

20.898

0,4

030612

Tôm hùm đông lạnh

3.437

1.680

-51,1

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

10

130

1.200,0

030695

Tôm nước ấm khô/ muối/ ngâm nước muối

330

415

25,8

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

1.433

330

-77,0