Nhập khẩu tôm của Anh, T1-T7/2022

Top nguồn cung tôm chính cho Anh, T1-T7/2022

GT: nghìn USD

Nguồn cung

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

450.604

518.746

15,1

Việt Nam

107.180

130.948

22,2

Ấn Độ

61.961

74.652

20,5

Greenland

1.237

41.828

3281,4

Ecuador

33.810

43.972

30,1

Canada

33.267

42.376

27,4

Honduras

30.999

31.439

1,4

Indonesia

13.763

19.403

41,0

Iceland

23.281

20.989

-9,8

Bangladesh

35.791

38.213

6,8

Nicaragua

7.695

8.700

13,1

Na Uy

9.967

14.529

45,8

Thái Lan

16.559

14.339

-13,4

Đan Mạch

27.337

4.665

-82,9

Tây Ban Nha

3.592

2.713

-24,5

Pháp

5.980

5.560

-7,0

Argentina

2.557

2.848

11,4

Ireland

2.295

1.690

-26,4

Hà Lan

6.467

3.286

-49,2

Mỹ

1.596

1.492

-6,5

       

Sản phẩm tôm chính NK vào Anh, T1-T7/2022

GT: nghìn USD

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

450.604

518.746

15,1

030617

           

Tôm nước ấm đông lạnh

233.466

265.303

13,6

160521

           

Tôm nước ấm chế biến, không đóng gói kín khí

139.648

134.693

-3,5

160529

Tôm nước ấm chế biến có đóng gói kín khí

50.827

89.266

75,6

030612

           

Tôm hùm đông lạnh

7.586

9.392

23,8

030632

           

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

7.859

11.878

51,1

030616

           

Tôm nước lạnh đông lạnh

6.619

2.680

-59,5

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)

1.499

2.364

57,7

030634


Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

332

540

62,7

030615

           

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

1.738

1.429

-17,8

030695

           

Tôm khô/ muối/ hun khói

863

665

-22,9

030635

Tôm nước lạnh sống/ tươi/ ướp lạnh

167

78

-53,3