Nhập khẩu nhuyễn thể của Mỹ, T1-T3/2022

Top nguồn cung nhuyễn thể chính cho Mỹ, T1-T3/2022

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T3/2022

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

523.631

66.185

82

47

Trung Quốc

84.338

15.755

54

26

Canada

68.084

7.224

55

36

Tây Ban Nha

4.729

4.325

81

49

Nhật Bản

78.576

3.927

257

203

New Zealand

22.601

4.244

61

40

Peru

1.393

1.636

-14

-27

Mexico

1.453

1.849

98

65

Argentina

22.071

3.700

196

247

Ấn Độ

30.289

4.503

142

99

Hàn Quốc

13.416

1.784

47

83

Chile

12.379

3.631

7

-13

Thái Lan

16.287

1.970

71

61

Indonesia

20.041

2.594

120

30

Việt Nam

13.151

2.619

132

121

Đài Loan

7.927

1.114

98

118

Hong Kong

2.994

249

-62

8

Australia

4.599

139

66

58

Philippines

6.977

1.336

102

40

Pakistan

7.071

814

277

164

Nicaragua

14.203

566

170

74

Sản phẩm nhuyễn thể chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T3/2022

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T3/2022

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

523.631

66.185

82

47

0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

95.835

7.116

120

43

0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh

54.071

6.511

177

92

0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo

41.221

7.019

41

12

0307430029 - Mực ống khác đông lạnh

46.951

6.295

183

143

0307210000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, sống, tươi hoặc ướp lạnh

29.880

1.493

112

134

1605546030 - Mực ống chế biến, trừ mực Loligo

17.094

2.153

17

11

0307590100 - Bạch tuộc, khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

16.938

1.727

60

27

0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối

11.973

2.515

62

42

0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống

15.173

1.842

102

52

0307290100 - Sò điệp, kể cả sò điệp hoàng hậu, thuộc các chi pecten, chlamys hoặc sò điệp, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

13.967

422

41

-34

1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác

10.686

807

29

15

0307310010 - Vẹm nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh

7.642

2.731

10

17

0307490150 - Mực ống đông lạnh (trừ philê), khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối, trừ mực loligo

11.686

2.314

156

161

1605536000 - Vẹm chế biến khác

7.353

2.374

1

-8

1605576000 – Bào ngư chế biến

6.325

264

76

93

1605514000 - Hàu hun khói

9.754

1.259

64

53

0307490129 – Mực ống loligo tươi

9.800

1.529

190

148

1605563000 – Nghêu chế biến

6.532

2.542

114

70