Nhập khẩu cá thịt trắng của Tây Ban Nha, T1-T7/2022

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Tây Ban Nha, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

515.264

553.887

7,5

Hà Lan

112.538

128.921

14,6

Namibia

88.790

82.499

-7,1

Nam Phi

41.823

35.028

-16,2

Trung Quốc

24.184

42.444

75,5

Pháp

47.305

48.752

3,1

Chile

26.816

33.144

23,6

Mỹ

23.305

21.064

-9,6

Đan Mạch

36.045

32.301

-10,4

Argentina

21.853

19.271

-11,8

Việt Nam

6.887

14.125

105,1

Đức

20.847

15.558

-25,4

Nga

15.678

25.105

60,1

Bồ Đào Nha

10.903

12.624

15,8

Anh

7.530

8.122

7,9

Thụy Điển

14.127

16.238

14,9

Quần đảo Falkland

403

2.282

466,3

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

515.264

553.887

7,5

030474

Cá tuyết hake phi lê đông lạnh

146.117

133.531

-8,6

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

101.802

127.904

25,6

030254

Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh

89.301

86.375

-3,3

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

41.111

40.516

-1,4

030562

Cá tuyết cod muối hoặc ngâm muối

54.500

56.967

4,5

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

22.443

37.506

67,1

030462

Phi lê cá tra đông lạnh

7.103

14.113

98,7

030494

           

Chả cá minh thái Alaska đông lạnh

13.819

9.352

-32,3

030251

           

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

20.286

22.182

9,3

030461

           

Phi lê cá rô phi đông lạnh

2.560

9.116

256,1

030475

           

Phi lê cá minh thái đông lạnh

5.726

4.310

-24,7

030551

           

Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh

6.683

5.680

-15,0

030367

           

Cá minh thái Alaska đông lạnh

12

731

5991,7

030493

Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh

616

1.248

102,6

030256

           

Cá tuyết lam tươi/ướp lạnh

435

407

-6,4

030323

Cá rô phi đông lạnh

209

746

256,9

030271

           

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

529

565

6,8

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh

146

112

-23,3

030368

           

Cá blue whiting đông lạnh

206

414

101,0

030272

           

Cá tra tươi/ướp lạnh

91

80

-12,1

030252

           

Cá tuyết chấm đen tươi/ướp lạnh

358

225

-37,2

030324

           

Cá da trơn đông lạnh

110

89

-19,1

030544

           

Cá tra, cá rô phi hun khói

161

154

-4,3

030431

           

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

225

240

6,7

030451

           

Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh

126

135

7,1

030432

Phi lê cá da trơn ướp lạnh/tươi

407

327

-19,7

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

142

15

-89,4