Nhập khẩu cá thịt trắng của Tây Ban Nha, T1-T5/2022

Top nguồn cung cá thịt trắng chính của Tây Ban Nha, T1-T5/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2021

T1-T5/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

373.094

403.719

8,2

Hà Lan

82.825

97.692

17,9

Namibia

57.849

56.578

-2,2

Pháp

34.236

37.052

8,2

Trung Quốc

17.218

28.810

67,3

Đan Mạch

26.234

24.762

-5,6

Argentina

16.579

13.759

-17,0

Nam Phi

29.121

23.475

-19,4

Mỹ

16.867

14.431

-14,4

Chile

21.746

25.449

17,0

Nga

11.071

19.069

72,2

Thụy Điển

12.636

14.068

11,3

Việt Nam

4.623

9.272

100,6

Bồ Đào Nha

8.101

9.370

15,7

Đức

15.889

11.583

-27,1

Anh

5.862

6.133

4,6

Italy

1.388

1.724

24,2

Ba Lan

1.389

1.903

37,0

Canada

619

300

-51,5

New Zealand

940

1.281

36,3

Quần đảo Falkland

94

1.309

1292,6

Peru

558

940

68,5

Mauritania

536

933

74,1

Hy Lạp

30

628

1993,3

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T5/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2021

T1-T5/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

373.094

403.719

8,2

030474

Cá tuyết hake phi lê đông lạnh

101.163

91.438

-9,6

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

73.029

90.648

24,1

030254

Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh

64.130

64.193

0,1

030562

Cá tuyết cod muối hoặc ngâm muối

42.080

45.560

8,3

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

16.874

29.802

76,6

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

29.173

28.921

-0,9

030251

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

17.873

19.954

11,6

030462

Phi lê cá tra đông lạnh

4.782

9.238

93,2

030494

Chả cá minh thái Alaska đông lạnh

10.096

6.192

-38,7

030475

Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska

4.080

2.943

-27,9

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

1.634

6.339

287,9

030551

Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh

5.386

4.387

-18,5

030323

Cá rô phi đông lạnh

124

656

429,0

030271

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

365

418

14,5

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh

146

61

-58,2

030432

Phi lê cá da trơn ướp lạnh/tươi

392

327

-16,6

030256

Cá tuyết lam tươi/ướp lạnh

264

180

-31,8

030252

Cá tuyết chấm đen tươi/ướp lạnh

315

158

-49,8

030368

Cá blue whiting đông lạnh

161

264

64,0

030451

Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh 

111

117

5,4

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

133

136

2,3

030544

Cá tra, cá rô phi hun khói

111

94

-15,3

030324

Cá da trơn đông lạnh

65

44

-32,3

030364

Cá haddock đông lạnh

1

64

6.300,0

030272

Cá tra tươi/ướp lạnh

73

51

-30,1

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

12

148

1.133,3

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

136

15

-89,0

030493

Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh

361

710

96,7