Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, 10 tháng đầu năm 2021

Nguồn: ITC

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản, T1- T10/2021 (nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T10/2021

Tăng, giảm (%)

T1-T10/2021

Tăng, giảm (%)

 

Tổng

53.370

22,9

352.685

16,4

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

41.507

39,8

253.646

20,7

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

5.442

18,5

33.082

23,6

030363

Cá tuyết đông lạnh

2.500

-45,3

27.999

-6,2

030462

Cá tra/cá da trơn phile đông lạnh

1.466

-16,6

13.524

-11,9

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

1.012

-3,8

11.791

86,7

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

844

-23,0

7.685

-23,4

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

188

15,3

1.499

95,2

030323

Cá rô phi đông lạnh

142

47,9

914

3,5

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

118

-52,6

1.064

-34,5

030324

Cá tra, ca da trơ đông lạnh

110

115,7

467

2,2

030324

Cá tra, ca da trơn đông lạnh

41

-59,0

735

8,4

Top 15 nguồn cung cấp cá thịt trắng cho thị trường Nhật Bản, T1- T10/2021 (nghìn USD)

Nguồn cung cấp

T10/2021

Tăng, giảm (%)

T1-T10/2021

Tăng, giảm (%)

Tổng

53.370

22,9

352.685

16,4

Mỹ

42.520

17,9

280.638

11,3

Nga

7.872

104,4

42.132

99,0

Việt Nam

1.514

-16,3

14.456

-9,1

Argentina

591

3,3

7.389

20,8

New Zealand

195

19,6

1.576

100,8

Đài Loan

170

28,8

1.013

-30,6

Canada

162

82,0

1.260

35,0

Chile

141

 

599

178,6

Mexico

58

1350,0

372

365,0

Thái Lan

55

450,0

374

-2,9

Uruguay

37

-89,5

792

-32,7

Indonesia

22

0,0

323

-15,4

Trung Quốc

15

-87,0

917

128,7

Iceland

6

 

6

100,0