Nhập khẩu cá thịt trắng của Mỹ năm 2022

Nhập khẩu cá thịt trắng của Mỹ năm 2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

2021

2022

Tăng, giảm (%)

TG

1.841.644

2.560.642

39,0

Trung Quốc

833.930

1.097.022

31,5

Việt Nam

373.934

664.641

77,7

Colombia

87.779

121.651

38,6

Indonesia

63.787

109.929

72,3

Iceland

98.601

134.630

36,5

Na Uy

59.051

66.417

12,5

Nga

51.791

36.230

-30,0

Honduras

73.868

76.762

3,9

Đài Bắc, Trung Quốc

40.249

44.964

11,7

Canada

37.849

37.700

-0,4

Costa Rica

28.901

32.131

11,2

Brazil

14.048

23.015

63,8

Mexico

23.109

6.479

-72,0

Thái Lan

4.030

8.226

104,1

Hàn Quốc

5.076

4.530

-10,8

Ecuador

4.412

3.749

-15,0

Malaysia

2.813

5.263

87,1

Peru

4.290

3.854

-10,2

Netherlands

2.299

6.118

166,1

Poland

3.451

12.468

261,3

Green

2.135

11.942

459,3

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Mỹ năm 2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

2021

2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

1.841.644

2.560.642

39,0

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

449.544

519.565

15,6

030462

Phi lê cá tra, cá da trơn đông lạnh

386.601

657.997

70,2

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

415.247

609.858

46,9

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ ướp lạnh

168.128

191.336

13,8

030323

Cá rô phi đông lạnh

102.822

104.007

1,2

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

92.802

166.062

78,9

030475

Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh

80.206

116.964

45,8

030364

Cá haddock đông lạnh

22.001

30.826

40,1

030271

Cá rô phi tươi/ ướp lạnh

28.750

34.243

19,1

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

13.209

32.080

142,9

030474

Phi lê cá hake đông lạnh

15.806

19.655

24,4

030252

Cá haddock tươi/ ướp lạnh

5.431

5.961

9,8

030254

Cá hake tươi/ ướp lạnh

4.782

3.805

-20,4

030552

Cá rô phi/ cá da trơn khô

4.264

3.502

-17,9

030551

Cá tuyết cod khô

14.976

18.708

24,9

030562

Cá tuyết cod

7.116

7.151

0,5

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

1.377

1.718

24,8

030251

Cá tuyết cod tươi/ ướp lạnh

6.072

7.613

25,4

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

4.444

3.861

-13,1

030531

Phi lê cá rô phi, cá da trơn khô/ muối/ ngâm muối

7.284

7.097

-2,6

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

6.300

11.814

87,5

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

1.179

4.320

266,4

030451

Thịt cá rô phi, cá da trơn tươi/ ướp lạnh

1.127

758

-32,7

030493

Thịt cá rô phi đông lạnh

598

354

-40,8

030544

Cá rô phi, cá da trơn xông khói

1.008

617

-38,8