Nhập khẩu cá thịt trắng của Australia, T1-T5/2022

Top các nguồn cung cá thịt trắng cho Australia, T1-T5/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2021

T1-T5/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

21.267

21.605

1,6

Việt Nam

9.182

10.607

15,5

New Zealand

1.813

4.228

133,2

Namibia

2.047

1.433

-30,0

Mỹ

1.284

761

-40,7

Đài Bắc, Trung Quốc

1.084

1.811

67,1

Trung Quốc

1.232

209

-83,0

Thái Lan

179

231

29,1

Italy

32

23

-28,1

Hàn Quốc

11

13

18,2

Myanmar

22

25

13,6

Na Uy

152

122

-19,7

Australia

96

4

-95,8

Bangladesh

18

12

-33,3

Đan Mạch

6

165

2.650,0

Hy Lạp

1

2

100,0

Indonesia

61

53

-13,1

Bồ Đào Nha

206

105

-49,0

Nga

9

1

-88,9

Nam Phi

3.134

1.713

-45,3

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Australia, T1-T5/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2021

T1-T5/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

21.267

21.605

1,6

030462

Cá tra phile đông lạnh

7.080

7.625

7,7

030474

Phile cá hake đông lạnh

7.120

7.433

4,4

030493

Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh

1.521

1.773

16,6

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

1.376

759

-44,8

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.232

1.835

48,9

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

358

502

40,2

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

44

72

63,6

030531

Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối

26

88

238,5

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

169

91

-46,2

030544

Cá tra, cá rô phi hun khói  

194

153

-21,1

030562

Cá tuyết cod muối hoặc ngâm nước muối  

28

23

-17,9

030367

Cá minh thái Akaska đông lạnh

2

13

550,0

030551

Cá tuyết khô

317

213

-32,8

030432

Phi lê cá da trơn, cá tra tươi hoặc ướp lạnh

451

676

49,9

030363

Cá tuyết đông lạnh

54

22

-59,3

030366

Cá hake đông lạnh

184

5

-97,3

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

39

49

25,6

030451

Cá rô phi, cá da trơn tươi hoặc ướp lạnh

61

53

-13,1

030471

Phile cá tuyết đông lạnh

911

219

-76,0