Nhập khẩu cá thịt trắng của Anh, T1-T5/2022

Top các nguồn cung cá thịt trắng cho Anh, T1-T5/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2021

T1-T5/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

403.544

439.789

9,0

Na Uy

79.151

111.543

40,9

Iceland

105.025

110.384

5,1

Trung Quốc

74.464

90.016

20,9

Việt Nam

26.004

23.519

-9,6

Nga

3.571

17.466

389,1

Quần đảo Faroe

34.294

34.485

0,6

Greenland

16.153

15.795

-2,2

Nam Phi

774

3.229

317,2

Ireland

1.488

1.362

-8,5

Mỹ

1.109

5.921

433,9

Ba Lan

7.455

2.303

-69,1

Đan Mạch

27.860

2.443

-91,2

Indonesia

521

1.018

95,4

Canada

3.512

1.391

-60,4

Bồ Đào Nha

649

1.867

187,7

Argentina

531

1.049

97,6

Pháp

299

1.171

291,6

Colombia

444

668

50,5

Latvia

1.356

628

-53,7

Tây Ban Nha

243

5.138

2.014,4

Đức

11.383

6.398

-43,8

       

Các sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Anh, T1-T5/2022

(GT: nghìn USD)

Code

Product label

T1-T5/2021

T1-T5/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

403.544

439.789

9,0

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

204.647

205.195

0,3

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

47.631

56.699

19,0

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

32.618

41.211

26,3

030364

Cá haddock đông lạnh

30.933

27.005

-12,7

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

20.330

25.646

26,1

030462

Phi lê cá tra/cá da trơn đông lạnh

20.567

20.475

-0,4

030251

Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh

14.768

17.095

15,8

030475

Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska

21.252

28.583

34,5

030474

Phi lê cá tuyết hake đông lạnh

1.186

3.518

196,6

030323

Cá rô phi đông lạnh

2.489

4.285

72,2

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

1.334

2.954

121,4

030494

Chả cá minh thái Alaska đông lạnh

2.643

1.110

-58,0

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

736

1.852

151,6

030544

Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói

4

671

16675,0

030324

Cá da trơn đông lạnh

758

882

16,4

030254

Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh

132

472

257,6

030551

Cá tuyết khô

752

998

32,7

030562

Cá tuyết cod muối/ngâm muối

30

178

493,3

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

449

484

7,8

030271

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

4

275

6775,0

030493

Thịt cá rô phi/cá da trơn/cá tra đông lạnh

50

20

-60,0

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh

109

44

-59,6

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

4

27

575,0

030531

Phi lê cá rô phi khô/muối/ngâm muối

2

7

250,0