Nhập khẩu cá thịt trắng của Anh, T1-T2/2022

Top các nguồn cung cá thịt trắng cho Anh, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

77.771

14,2

157.864

15,7

Na Uy

20.281

57,1

32.276

77,3

Iceland

16.083

-19,4

39.131

2,8

Trung Quốc

15.065

5,6

39.027

16,8

Greenland

5.838

158,1

8.950

144,3

Việt Nam

4.747

-5,6

8.275

-11,5

Nga

4.438

1.032,1

6.470

597,2

Tây Ban Nha

3.543

5.905,1

3.556

5.927,1

Mỹ

2.354

740,7

3.798

411,9

Quần đảo Faroe

1.711

-43,4

7.501

-36,1

Bồ Đào Nha

970

1.963,8

1.125

913,5

Ba Lan

601

-54,3

1.058

-47,9

Đan Mạch

313

-93,6

1.133

-89,5

Canada

240

-76,0

460

-69,2

Ireland

163

-43,8

312

-45,9

Đức

149

-88,4

1.984

-31,5

Colombia

122

67,1

256

70,7

Indonesia

66

-38,3

487

175,1

Thụy Điển

62

-67,4

62

-67,4

Italy

51

-69,1

113

-31,5

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Anh, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng

77.771

14,2

157.864

15,7

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

36.307

8,6

76.689

9,8

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

8.892

10,3

20.595

21,2

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

6.900

47,5

13.121

28,7

030475

Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska

6.886

29,7

15.036

42,0

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

5.212

44,0

7.516

35,6

030462

Phi lê cá tra/cá da trơn đông lạnh

4.268

15,9

7.421

-6,5

030364

Cá haddock đông lạnh

3.202

-41,4

5.268

-24,9

030251

Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh

3.131

36,1

5.876

60,9

030323

Cá rô phi đông lạnh

758

89,0

1.931

14,8

030474

Phi lê cá tuyết hake đông lạnh

526

2.822,2

881

62,5

030494

Chả cá minh thái Alaska đông lạnh

352

60,7

450

-19,4

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

351

46,9

1.159

72,0

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

344

247,5

625

154,1

030551

Cá tuyết cod khô  

254

104,8

426

161,3

030324

Cá da trơn đông lạnh

147

-47,1

431

-0,7

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

72

-1,4

155

3,3

030562

Cá tuyết cod muối/ngâm muối

59

-

59

-

030271

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

50

-

106

-

030254

Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh

21

-8,7

57

50,0

030451

Thịt cá rô phi/cá da trơn tươi/ướp lạnh

9

-

9

-

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh

8

-84,6

16

-77,1

030544

Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói

8

-

11

-

030432

Phi lê cá da trơn/cá tra tươi/ướp lạnh

5

-

10

-

030531

Phi lê cá rô phi khô/muối/ngâm muối

5

-

7

250,0

030493

Thịt cá rô phi/cá da trơn/cá tra đông lạnh

4

-42,9

4

-75,0