Các nguồn cung cá da trơn chính của Mỹ, T1/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1/2024
|
T1/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.063
|
417
|
926
|
474
|
-13
|
14
|
Trung Quốc
|
418
|
209
|
673
|
417
|
61
|
99
|
Việt Nam
|
644
|
208
|
97
|
37
|
-85
|
-82
|
Thái Lan
|
0
|
0
|
156
|
21
|
--
|
--
|
Sản phẩm cá da trơn nhập khẩu chính của Mỹ, T1/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
Sản phẩm
|
T1/2024
|
T1/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
Tổng NK cá da trơn
|
1.063
|
417
|
926
|
474
|
-13
|
14
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
1.063
|
417
|
926
|
474
|
-13
|
14
|
0304320090 - Phi lê cá catfish đông lạnh/ướp lạnh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
--
|
--
|
Trung Quốc
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
418
|
209
|
673
|
417
|
61
|
99
|
Việt Nam
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
644
|
208
|
97
|
37
|
-85
|
-82
|
0304320090 - Phi lê cá catfish đông lạnh/ướp lạnh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
--
|
--
|
Thái Lan
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
0
|
0
|
156
|
21
|
--
|
--
|
Nguồn: Dịch vụ Canh nông ngoại quốc (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)