Các nguồn cung tôm chính của Mỹ, T1/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1/2024
|
T1/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
462.361
|
59.685
|
604.046
|
71.412
|
31
|
20
|
Ấn Độ
|
150.715
|
20.083
|
252.714
|
31.165
|
68
|
55
|
Ecuador
|
117.621
|
17.648
|
113.146
|
15.301
|
-4
|
-13
|
Indonesia
|
84.473
|
11.387
|
94.438
|
11.534
|
12
|
1
|
Việt Nam
|
35.716
|
3.715
|
50.772
|
4.963
|
42
|
34
|
Thái Lan
|
23.688
|
1.979
|
26.131
|
2.392
|
10
|
21
|
Argentina
|
13.805
|
1.159
|
22.819
|
1.829
|
65
|
58
|
Mexico
|
22.455
|
1.917
|
23.880
|
2.053
|
6
|
7
|
Canada
|
1.066
|
149
|
4.789
|
448
|
349
|
201
|
Peru
|
1.146
|
131
|
2.706
|
253
|
136
|
94
|
Trung Quốc
|
2.887
|
474
|
2.724
|
434
|
-6
|
-8
|
Ả Rập Xê-út
|
727
|
134
|
1.134
|
171
|
56
|
28
|
Honduras
|
920
|
137
|
1.451
|
162
|
58
|
18
|
Sri Lanka
|
575
|
74
|
1.211
|
137
|
110
|
85
|
Bangladesh
|
1.384
|
93
|
1.806
|
124
|
31
|
34
|
Venezuela
|
681
|
133
|
173
|
61
|
-75
|
-54
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Mỹ, T1/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1/2024
|
T1/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
462.361
|
59.685
|
604.046
|
71.412
|
31
|
20
|
0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh
|
186.471
|
25.371
|
279.157
|
34.748
|
50
|
37
|
1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh
|
70.279
|
7.618
|
102.814
|
10.853
|
46
|
42
|
1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh
|
36.834
|
5.063
|
37.937
|
5.078
|
3
|
0
|
0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ < 33
|
27.877
|
2.343
|
34.821
|
2.779
|
25
|
19
|
0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55
|
30.148
|
4.552
|
25.907
|
3.454
|
-14
|
-24
|
0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45
|
20.552
|
2.771
|
15.777
|
1.890
|
-23
|
-32
|
0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66
|
16.404
|
2.594
|
19.653
|
2.857
|
20
|
10
|
0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88
|
18.996
|
3.399
|
18.430
|
3.044
|
-3
|
-10
|
0306170042 - Tôm thịt đông lạnh
|
7.410
|
613
|
16.851
|
1.201
|
127
|
96
|
0306170011 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 89-110
|
7.345
|
1.449
|
6.143
|
1.083
|
-16
|
-25
|
0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <3
|
11.878
|
738
|
11.427
|
781
|
-4
|
6
|
1605291010 - Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí
|
4.580
|
465
|
7.043
|
674
|
54
|
45
|
Nguồn: Dịch vụ Canh nông ngoại quốc (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)