Nhập khẩu tôm của Tây Ban Nha năm 2024

Nguồn cung tôm chính cho Tây Ban Nha năm 2024
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

2023

2024

Tăng, giảm (%)

TG

 1.365.878

 1.397.927

2

Argentina

     329.601

     344.241

4

Ecuador

     361.515

     326.744

-10

Trung Quốc

       89.475

     104.333

17

Maroc

       88.325

       92.373

5

Pháp

       42.215

       78.411

86

Bồ Đào Nha

       47.859

       63.716

33

Canada

       34.454

       41.438

20

Venezuela

       35.051

       32.962

-6

Bỉ

       28.269

       29.224

3

Senegal

       21.309

       28.013

31

Hà Lan

       12.673

       22.574

78

Ireland

       19.589

       21.060

8

Tunisia

       25.718

       20.881

-19

Ý

       14.989

       19.298

29

Nicaragua

       19.786

       18.535

-6

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Tây Ban Nha năm 2024
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

2023

2024

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

1.365.878

1.397.927

2

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

1.166.864

1.182.641

1

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

55.636

56.708

2

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

33.565

39.678

18

030612

Tôm hùm đông lạnh

22.904

33.830

48

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

18.512

22.336

21

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

15.496

18.455

19

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

23.345

14.413

-38

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

13.173

13.272

1

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

5.073

6.085

20

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

5.806

4.967

-14

030635

Tôm nước lạnh

2.586

2.375

-8

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

1.315

1.550

18

030694

Tôm hùm Na Uy

1.525

1.500

-2

030692

Tôm hùm khô/ muối/ xông khói hoặc ngâm nước ấm

35

96

174

030691

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

43

21

-51

Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)