Các nguồn cung nhuyễn thể chính của Mỹ, T1/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1/2024
|
T1/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
141.052
|
17.200
|
152.497
|
19.129
|
8
|
11
|
Canada
|
33.862
|
2.360
|
24.621
|
2.076
|
-27
|
-12
|
Nhật Bản
|
16.842
|
909
|
24.171
|
861
|
44
|
-5
|
Tây Ban Nha
|
10.316
|
1.122
|
13.127
|
1.333
|
27
|
19
|
Trung Quốc
|
12.802
|
2.892
|
15.338
|
3.515
|
20
|
22
|
New Zealand(*)
|
14.518
|
2.006
|
6.602
|
917
|
-55
|
-54
|
Argentina
|
8.169
|
1.523
|
13.402
|
2.238
|
64
|
47
|
Peru
|
2.913
|
464
|
10.553
|
755
|
262
|
63
|
Ấn Độ
|
3.725
|
679
|
5.851
|
1.231
|
57
|
81
|
Hàn Quốc
|
7.760
|
660
|
3.565
|
404
|
-54
|
-39
|
Chile
|
4.029
|
1.183
|
4.903
|
1.613
|
22
|
36
|
Indonesia
|
5.149
|
741
|
4.557
|
698
|
-12
|
-6
|
Mexico
|
1.931
|
272
|
2.555
|
334
|
32
|
23
|
Việt Nam
|
3.180
|
554
|
4.253
|
808
|
34
|
46
|
Thái Lan
|
2.484
|
302
|
4.454
|
551
|
79
|
83
|
Đài Loan
|
3.639
|
594
|
2.944
|
545
|
-19
|
-8
|
Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1/2024
|
T1/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
141.052
|
17.200
|
152.497
|
19.129
|
8
|
11
|
0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
23.430
|
1.518
|
41.189
|
2.638
|
76
|
74
|
0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh
|
12.913
|
1.665
|
14.041
|
1.821
|
9
|
9
|
0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo
|
12.669
|
2.317
|
13.005
|
2.304
|
3
|
-1
|
0307430029 - Mực ống Loligo khác đông lạnh
|
5.085
|
987
|
7.941
|
1.556
|
56
|
58
|
0307210000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
17.710
|
642
|
12.376
|
497
|
-30
|
-23
|
1605546030 - Mực ống chế biến, trừ mực Loligo
|
9.217
|
836
|
7.258
|
793
|
-21
|
-5
|
0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống
|
4.457
|
492
|
3.755
|
411
|
-16
|
-16
|
0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối
|
8.186
|
1.170
|
4.147
|
697
|
-49
|
-40
|
1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác
|
2.705
|
283
|
3.416
|
261
|
26
|
-8
|
1605536000 - Vẹm chế biến khác
|
3.719
|
1.020
|
4.378
|
1.380
|
18
|
35
|
0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh
|
2.840
|
759
|
2.137
|
704
|
-25
|
-7
|
0307290100 - Sò điệp, kể cả sò điệp hoàng hậu, thuộc các chi pecten, chlamys hoặc sò điệp, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
2.811
|
111
|
3.026
|
76
|
8
|
-32
|
Nguồn: Dịch vụ Canh nông ngoại quốc (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)