Các nguồn cung cá da trơn chính của Mỹ năm 2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
2023
|
2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
6.389
|
2.146
|
10.897
|
5.204
|
71
|
143
|
Trung Quốc
|
2.280
|
1.131
|
6.614
|
3.919
|
190
|
247
|
Việt Nam
|
3.528
|
920
|
3.956
|
1.224
|
12
|
33
|
Thái Lan
|
581
|
95
|
326
|
60
|
-44
|
-36
|
Sản phẩm cá da trơn nhập khẩu chính của Mỹ năm 2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
Sản phẩm
|
2023
|
2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
Tổng NK cá da trơn
|
6.389
|
2.146
|
10.897
|
5.204
|
71
|
143
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
6.389
|
2.146
|
10.891
|
5.203
|
70
|
142
|
0304320090 - Phi lê cá catfish đông lạnh/ướp lạnh
|
0
|
0
|
6
|
1
|
--
|
--
|
Trung Quốc
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
2.280
|
1.131
|
6.614
|
3.919
|
190
|
247
|
Việt Nam
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
3.528
|
920
|
3.950
|
1.223
|
12
|
33
|
0304320090 - Phi lê cá catfish đông lạnh/ướp lạnh
|
0
|
0
|
6
|
1
|
--
|
--
|
Thái Lan
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
581
|
95
|
326
|
60
|
-44
|
-36
|
Nguồn: Dịch vụ Canh nông ngoại quốc (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)