Nhập khẩu cá da trơn của Mỹ, T1-T5/2024

Nguồn cung cá da trơn chính cho Mỹ, T1-T5/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T5/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

4.628

2.012

158

373

Việt Nam

1.764

547

12

40

Trung Quốc

2.713

1.442

--

--

Thái Lan

151

22

-30

-37

 

Sản phẩm cá da trơn nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T5/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

Sản phẩm

T1-T5/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

4.628

2.012

158

373

Việt Nam

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

1.758

546

11

40

0304320090 - Phi lê cá da trơn đông lạnh/ướp lạnh

6

1

--

--

Thái Lan

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

151

22

-30

-37

Trung Quốc

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

2.713

1.442

--

--