Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T5/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
2.285.014
|
297.928
|
-8
|
-1
|
0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh
|
1.003.594
|
139.038
|
-6
|
1
|
1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh
|
339.230
|
37.310
|
-12
|
-3
|
1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh
|
167.125
|
23.002
|
-7
|
--
|
0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55
|
118.360
|
17.529
|
-19
|
-10
|
0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33
|
120.748
|
9.375
|
-2
|
-2
|
0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88
|
92.786
|
16.311
|
-8
|
-5
|
0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45
|
98.124
|
13.013
|
-4
|
2
|
0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66
|
83.876
|
13.219
|
3
|
13
|
0306170042 - Tôm thịt đông lạnh
|
51.740
|
4.012
|
-2
|
-2
|
0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33
|
40.315
|
2.458
|
-27
|
-14
|