Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T5/2024

Nguồn cung tôm chính cho Mỹ, T1-T5/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T5/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng TK

2.285.014

297.928

-8

-1

Ấn Độ

812.004

110.815

-6

4

Ecuador

571.479

85.323

4

4

Indonesia

396.803

53.040

-24

-17

Việt Nam

197.558

20.422

5

16

Thái Lan

96.096

8.648

-14

-3

Mexico

76.021

6.190

-27

-16

Argentina

73.156

5.855

--

5

Canada

6.250

662

-24

-6

Peru

7.340

816

-4

-2

Trung Quốc

7.740

1.273

-23

-26

Bangladesh

5.296

391

-54

-54

Panama

1.771

231

-11

93

Honduras

4.060

558

-8

8

Saudi Arabia

3.925

698

11

22

Venezuela

2.670

570

-38

-30

Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T5/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T5/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

2.285.014

297.928

-8

-1

0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh

1.003.594

139.038

-6

1

1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh

339.230

37.310

-12

-3

1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh

167.125

23.002

-7

--

0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55

118.360

17.529

-19

-10

0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33

120.748

9.375

-2

-2

0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88

92.786

16.311

-8

-5

0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45

98.124

13.013

-4

2

0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66

83.876

13.219

3

13

0306170042 - Tôm thịt đông lạnh

51.740

4.012

-2

-2

0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33

40.315

2.458

-27

-14