Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2024
Top nguồn cung chính mực, bạch tuộc cho Nhật Bản, T1-T5/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T5/2023
|
T1-T5/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
518.657
|
425.804
|
-17,9
|
Trung Quốc
|
253.143
|
227.264
|
-10,2
|
Morocco
|
31.650
|
27.315
|
-13,7
|
Việt Nam
|
55.557
|
42.720
|
-23,1
|
Mauritania
|
58.033
|
28.108
|
-51,6
|
Argentina
|
5.730
|
12.997
|
126,8
|
Indonesia
|
16.314
|
18.029
|
10,5
|
Thái Lan
|
19.383
|
15.355
|
-20,8
|
Peru
|
28.954
|
14.371
|
-50,4
|
Ấn Độ
|
6.288
|
10.346
|
64,5
|
Chile
|
5.516
|
4.911
|
-11,0
|
Philippines
|
5.771
|
5.543
|
-4,0
|
Sri Lanka
|
1.926
|
3.352
|
74,0
|
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2023
|
T1-T5/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
518.657
|
425.804
|
-17,9
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
224.695
|
190.343
|
-15,3
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
140.335
|
100.437
|
-28,4
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
110.565
|
95.803
|
-13,4
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
36.049
|
31.397
|
-12,9
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
6.891
|
7.673
|
11,3
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
120
|
151
|
25,8
|