Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T5/2024

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Nhật Bản, T1-T5/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2023

T1-T5/2024

Tăng, giảm (%)

TG

155.453

129.293

-16,8

Mỹ

114.601

84.499

-26,2

Liên Bang Nga

23.673

23.289

-1,6

Việt Nam

10.733

13.862

29,1

Mexico

910

1.840

102,2

Trung Quốc

205

1.871

812,6

Argentina

1.545

1.142

-26,0

Canada

1.452

1.344

-7,4

Đài Bắc

524

262

-50,0

Indonesia

239

156

-34,7

Uruguay

210

58

-72,3

Thái Lan

283

259

-8,4

Hàn Quốc

61

206

237,7

 

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T5/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

T1-T5/2023

T1-T5/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

155.453

129.293

-16,8

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

114.266

84.675

-25,9

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

17.016

15.334

-9,8

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

9.981

13.065

30,9

030363

Cá tuyết đông lạnh

5.040

6.727

33,4

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

1.946

1.713

-11,9

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

597

802

34,3

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

637

401

-37,0

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

131

150

14,5