Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T5/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản Phẩm
|
T1-T5/2023
|
T1-T5/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
155.453
|
129.293
|
-16,8
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
114.266
|
84.675
|
-25,9
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
17.016
|
15.334
|
-9,8
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
9.981
|
13.065
|
30,9
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
5.040
|
6.727
|
33,4
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
1.946
|
1.713
|
-11,9
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
597
|
802
|
34,3
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
637
|
401
|
-37,0
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
131
|
150
|
14,5
|