Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu vào Mỹ , T1-T5/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
779.615
|
121.720
|
-7
|
-3
|
0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh
|
158.800
|
14.089
|
-6
|
6
|
1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
146.276
|
35.487
|
-10
|
-7
|
1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
104.051
|
18.550
|
-14
|
-12
|
1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
90.876
|
17.304
|
-15
|
-9
|
0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
57.937
|
5.579
|
-10
|
-8
|
1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
63.769
|
9.886
|
36
|
44
|
0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh
|
54.473
|
2.135
|
6
|
11
|
1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu
|
33.352
|
6.704
|
39
|
42
|
0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
13.747
|
1.229
|
-11
|
-18
|
1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
13.195
|
4.664
|
4
|
11
|
0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg
|
7.550
|
1.031
|
-14
|
10
|