Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T5/2024

Nguồn cung cá ngừ chính cho Mỹ, T1-T5/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T5/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

779.615

121.720

-7

-3

Thái Lan

221.328

45.113

-3

--

Việt Nam

128.242

19.738

17

24

Indonesia

92.021

10.916

-15

-13

Mexico

61.979

8.385

2

-5

Ecuador

45.851

6.994

-36

-38

Senegal

32.010

5.620

-17

-16

Tây Ban Nha

26.491

1.508

1

-2

Philippin

17.896

2.871

-24

-25

Other Pacific Islands. NEC(*)

21.698

3.885

-17

-4

Mauritius

10.089

1.941

13

31

Costa Rica

11.680

1.914

6

22

Canada

6.496

377

-30

-27

Panama

8.828

792

-17

-8

Nhật Bản

7.851

550

-4

21

Nam Phi

4.206

285

-39

-37

Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu vào Mỹ , T1-T5/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T5/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

779.615

121.720

-7

-3

0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh

158.800

14.089

-6

6

1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

146.276

35.487

-10

-7

1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

104.051

18.550

-14

-12

1604144000 -  Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

90.876

17.304

-15

-9

0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

57.937

5.579

-10

-8

1604143059 -  Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

63.769

9.886

36

44

0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh

54.473

2.135

6

11

1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu

33.352

6.704

39

42

0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

13.747

1.229

-11

-18

1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

13.195

4.664

4

11

0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg

7.550

1.031

-14

10