Nhập khẩu nhuyễn thể của Mỹ, T1-T5/2024

Nguồn cung nhuyễn thể chính cho Mỹ, T1-T5/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T5/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

610.700

79.733

4

-1

Canada

123.197

10.683

23

-2

Nhật Bản

79.262

4.237

24

54

Trung Quốc

59.853

13.552

-16

-13

Tây Ban Nha

66.362

6.702

15

21

New Zealand

46.042

6.354

-3

-11

Argentina

35.566

6.703

19

22

Ấn Độ

22.506

4.050

-9

15

Mexico

11.153

1.617

-52

-41

Chile

17.730

5.689

-14

-14

Hàn Quốc

25.333

2.817

41

21

Thái Lan

13.921

1.814

-21

-11

Indonesia

18.900

2.749

14

9

Peru

17.484

2.716

-1

-6

Đài Loan

14.482

2.278

1

-7

Việt Nam

12.965

2.436

7

-4

Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T5/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T5/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

610.700

79.733

4

-1

0307220000 -  Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

101.384

7.795

17

10

0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh

68.678

8.568

18

29

0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo

47.794

8.744

-5

-1

0307430029 -  Mực ống khác đông lạnh

33.712

6.435

-10

15

0307210000 - Điệp sống/tươi/ướp lạnh

50.820

1.829

36

28

0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống

24.827

2.906

-9

-4

1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo

29.284

3.395

34

18

1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác

19.279

1.452

17

27

0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh

14.904

4.168

-10

-15

0307590100 - Bạch tuộc khô

10.837

1.346

-26

-7