Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T5/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T5/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2023

T1-T5/2024

Tăng, giảm (%)

TG

755.842

702.469

-7,1

Việt Nam

179.209

168.807

-5,8

Thái Lan

133.438

112.471

-15,7

Indonesia

129.503

111.657

-13,8

Ấn Độ

109.405

96.052

-12,2

Trung Quốc

31.422

33.035

5,1

Ecuador

15.559

34.634

122,6

Argentina

41.324

50.214

21,5

Nga

23.114

12.261

-47,0

Greenland

14.826

15.544

4,8

Canada

19.799

14.417

-27,2

Myanmar

7.956

8.160

2,6

Mexico

7.150

5.545

-22,4

Pakistan

2.288

1.977

-13,6

Đài Bắc, Trung Quốc

10.410

8.493

-18,4

Malaysia

2.667

3.190

19,6

Peru

2.008

3.064

52,6

Australia

2.235

2.456

9,9

Sri Lanka

4.484

2.657

-40,7

Honduras

2.561

2.088

-18,5

Philippines

2.174

1.886

-13,2

Bangladesh

5.222

4.008

-23,2

 

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T5/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2023

T1-T5/2024

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

755.842

702.469

-7,1

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

446.588

435.002

-2,6

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

239.311

220.278

-8,0

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

48.794

29.621

-39,3

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

8.245

6.611

-19,8

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

5.763

5.975

3,7

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

1.577

1.545

-2,0

030636

Tôm nước ấm tươi/ sống/ ướp lạnh

630

551

-12,5

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

1.862

685

-63,2

030612

Tôm hùm đông lạnh

3.072

2.108

-31,4