Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T5/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2023
|
T1-T5/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
755.842
|
702.469
|
-7,1
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
446.588
|
435.002
|
-2,6
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
239.311
|
220.278
|
-8,0
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
48.794
|
29.621
|
-39,3
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
8.245
|
6.611
|
-19,8
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
5.763
|
5.975
|
3,7
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
1.577
|
1.545
|
-2,0
|
030636
|
Tôm nước ấm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
630
|
551
|
-12,5
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
1.862
|
685
|
-63,2
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
3.072
|
2.108
|
-31,4
|