Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T5/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2023
|
T1-T5/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
419.412
|
408.246
|
-2,7
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
131.584
|
124.641
|
-5,3
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
132.770
|
139.847
|
5,3
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
76.515
|
67.014
|
-12,4
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
48.943
|
42.487
|
-13,2
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
12.227
|
15.853
|
29,7
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
16.926
|
17.886
|
5,7
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
260
|
479
|
84,2
|
030742
|
Mực nang và mực ống
|
187
|
39
|
-79,1
|