Nhập khẩu cá da trơn của Mỹ, T1-T4/2024
Nguồn cung cá da trơn chính cho Mỹ, T1-T4/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1-T4/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
3.252
|
1.382
|
115
|
289
|
Việt Nam
|
1.454
|
455
|
12
|
42
|
Trung Quốc
|
1.790
|
925
|
--
|
--
|
Thái Lan
|
8
|
1
|
-96
|
-95
|
Sản phẩm cá da trơn nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T4/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
3.252
|
1.382
|
115
|
289
|
Việt Nam
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
1.448
|
453
|
11
|
42
|
Thái Lan
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
8
|
1
|
-96
|
-95
|
Trung Quốc
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
1.790
|
925
|
--
|
--
|