Nhập khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T3/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Trung Quốc, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng giảm (%)

TG

1.814.780

1.678.242

-7,5

Ecuador

943.761

764.836

-19,0

Canada

211.336

237.176

12,2

Ấn Độ

145.101

156.014

7,5

Thái Lan

70.913

79.310

11,8

Mỹ

72.968

76.764

5,2

New Zealand

54.448

58.241

7,0

Việt Nam

23.363

43.894

87,9

Greenland

27.990

37.262

33,1

Indonesia

25.581

32.688

27,8

Mexico

28.179

32.582

15,6

Argentina

49.994

31.540

-36,9

Saudi Arabia

22.071

25.676

16,3

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng giảm (%)

Tổng NK

1.814.780

1.678.242

-7,5

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

1.300.956

1.104.618

-15,1

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

219.242

237.332

8,3

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

148.855

188.515

26,6

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

104.054

101.376

-2,6

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

24.286

28.762

18,4

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

5.553

6.180

11,3

030612

Tôm hùm đông lạnh

2.101

5.032

139,5

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

6.099

3.653

-40,1