Nhập khẩu cá thịt trắng của Trung Quốc, T1-T3/2024

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Trung Quốc, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng giảm (%)

TG

498.810

411.299

-17,5

Nga

321.473

268.957

-16,3

Việt Nam

96.950

64.140

-33,8

Na Uy

31.812

32.355

1,7

Mỹ

25.396

27.058

6,5

Greenland

4.190

6.650

58,7

New Zealand

3.698

5.390

45,8

Hàn Quốc

658

1.653

151,2

Hà Lan

1.206

1.631

35,2

Area Nes

1.810

927

-48,8

Pháp

153

553

261,4

Canada

818

531

-35,1

Mexico

1.092

404

-63,0

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng giảm (%)

Tổng NK

498.810

411.299

-17,5

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

252.666

174.595

-30,9

030363

Cá tuyết cod khô

119.757

104.876

-12,4

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

69.013

35.847

-48,1

030324

Cá tra cá da trơn đông lạnh

25.803

25.498

-1,2

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

5.070

21.241

319,0

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

2.710

18.374

578,0

030364

Cá haddock đông lạnh

13.080

16.649

27,3

030368

Cá tuyết lam đông lạnh

5.489

8.313

51,4

030366

Cá tuyết đông lạnh

2.418

2.751

13,8

030493

Chả cá surimi cá rô phi

2.166

2.675

23,5