Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu vào Mỹ , T1-T4/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
610.764
|
94.562
|
-8
|
-5
|
0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh
|
124.658
|
10.999
|
-7
|
6
|
1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
115.749
|
27.963
|
-11
|
-8
|
1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
65.625
|
12.461
|
-22
|
-18
|
1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
85.698
|
15.161
|
-13
|
-12
|
1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
49.206
|
7.541
|
23
|
29
|
0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
44.984
|
4.345
|
-10
|
-5
|
0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh
|
42.891
|
1.678
|
8
|
12
|
0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
10.380
|
1.162
|
-31
|
-8
|
1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu
|
26.715
|
5.230
|
46
|
48
|
0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
10.887
|
984
|
-11
|
-20
|
1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
9.943
|
3.403
|
6
|
9
|
0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg
|
5.531
|
752
|
-22
|
4
|