Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T4/2024
(GT: nghìn USD. KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2024
|
Tăng. giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.798.338
|
233.772
|
-8
|
-2
|
0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh
|
785.400
|
108.732
|
-6
|
1
|
1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh
|
265.503
|
29.177
|
-14
|
-5
|
1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh
|
131.097
|
17.986
|
-11
|
-4
|
0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55
|
94.294
|
14.023
|
-21
|
-12
|
0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33
|
97.846
|
7.545
|
5
|
2
|
0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88
|
70.663
|
12.411
|
-14
|
-11
|
0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45
|
79.642
|
10.533
|
-4
|
1
|
0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66
|
67.304
|
10.673
|
--
|
10
|
0306170042 - Tôm thịt đông lạnh
|
39.751
|
2.957
|
-3
|
-3
|
0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33
|
33.525
|
2.058.1
|
-23
|
-8
|