Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T4/2024

Nguồn cung tôm chính cho Mỹ, T1-T4/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T4/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng TK

1.798.338

233.772

-8

-2

Ấn Độ

647.955

88.361

-5

5

Ecuador

446.293

66.193

2

2

Indonesia

307.875

41.305

-25

-18

Việt Nam

150.171

15.294

9

19

Thái Lan

75.899

6.800

-14

-6

Mexico

66.221

5.477

-27

-17

Argentina

56.447

4.494

1

6

Canada

3.841

452

-30

-8

Peru

5.864

647

-2

-5

Trung Quốc

6.043

992

-25

-29

Bangladesh

4.655

339

-55

-54

Panama

1.470

196

18

151

Honduras

3.233

468

-4

14

Saudi Arabia

2.818

489

14

26

Venezuela

1.531

325

-64

-60

Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T4/2024

(GT: nghìn USD. KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T4/2024

Tăng. giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

1.798.338

233.772

-8

-2

0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh

785.400

108.732

-6

1

1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh

265.503

29.177

-14

-5

1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh

131.097

17.986

-11

-4

0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55

94.294

14.023

-21

-12

0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33

97.846

7.545

5

2

0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88

70.663

12.411

-14

-11

0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45

79.642

10.533

-4

1

0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66

67.304

10.673

--

10

0306170042 - Tôm thịt đông lạnh

39.751

2.957

-3

-3

0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33

33.525

2.058.1

-23

-8