Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T4/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
489.644
|
63.154
|
5
|
--
|
0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
80.664
|
6.079
|
14
|
5
|
0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh
|
53.995
|
6.821
|
18
|
28
|
0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo
|
37.908
|
6.999
|
3
|
9
|
0307430029 - Mực ống khác đông lạnh
|
26.245
|
5.063
|
-12
|
19
|
0307210000 - Điệp sống/tươi/ướp lạnh
|
47.678
|
1.717
|
35
|
29
|
0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống
|
19.238
|
2.188
|
-4
|
-2
|
1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo
|
23.629
|
2.729
|
33
|
17
|
1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác
|
14.494
|
1.101
|
11
|
19
|
0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh
|
11.824
|
3.238
|
-3
|
-12
|
0307590100 - Bạch tuộc khô
|
9.175
|
1.114
|
-18
|
--
|