Nhập khẩu nhuyễn thể của Mỹ, T1-T4/2024

Nguồn cung nhuyễn thể chính cho Mỹ, T1-T4/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T4/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

489.644

63.154

5

--

Canada

105.884

8.665

27

1

Nhật Bản

64.539

3.502

27

61

Trung Quốc

46.178

10.584

-17

-13

Tây Ban Nha

52.269

5.365

20

25

New Zealand

38.133

5.297

7

-1

Argentina

27.201

5.270

12

24

Ấn Độ

17.012

3.121

-21

4

Mexico

8.562

1.176

-49

-43

Chile

13.949

4.470

-17

-16

Hàn Quốc

20.393

2.189

49

29

Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T4/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T4/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

489.644

63.154

5

--

0307220000 -  Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

80.664

6.079

14

5

0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh

53.995

6.821

18

28

0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo

37.908

6.999

3

9

0307430029 - Mực ống khác đông lạnh

26.245

5.063

-12

19

0307210000 - Điệp sống/tươi/ướp lạnh

47.678

1.717

35

29

0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống

19.238

2.188

-4

-2

1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo

23.629

2.729

33

17

1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác

14.494

1.101

11

19

0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh

11.824

3.238

-3

-12

0307590100 - Bạch tuộc khô

9.175

1.114

-18

--