Nhập khẩu cá ngừ của Nhật Bản, T1-T3/2024

Top nguồn cung chính cá ngừ cho Nhật Bản, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng, giảm (%)

TG

481.701

404.581

-16,0

Malta

56.126

60.619

8,0

Thái Lan

58.617

53.638

-8,5

Đài Bắc, Trung Quốc

69.786

50.580

-27,5

Trung Quốc

37.803

46.838

23,9

Indonesia

54.364

43.177

-20,6

Hàn Quốc

23.389

37.784

61,5

Tây Ban Nha

26.871

32.186

19,8

Morocco

11.242

18.540

64,9

Philippines

18.885

15.918

-15,7

Seychelles

14.889

12.273

-17,6

Tunisia

22.467

7.351

-67,3

Vanuatu

8.540

5.232

-38,7

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2023

 T1-T3/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

481.701

404.581

-16,0

030487

Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh

226.732

193.207

-14,8

160414

Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh

97.065

91.016

-6,2

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

67.285

52.713

-21,7

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

48.895

31.852

-34,9

030343

Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh

21.391

18.094

-15,4

030341

Cá ngừ albacore đông lạnh

2.004

5.315

165,2

030235

Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ ướp lạnh

11.383

4.855

-57,3

030346

Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh

2.371

3.038

28,1

030234

Cá ngừ mắt to

1.492

1.984

33,0

030232

Cá ngừ vây vàng tươi hoặc ướp lạnh

1.126

1.331

18,2