Nhập khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2025

Top nguồn cung tôm chính của Trung Quốc, T1-T8/2025

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2024

T1-T8/2025

Tăng, giảm (%)

TG

4.274.665

4.810.872

13

Ecuador

2.038.806

2.206.887

8

Việt Nam

204.366

546.406

167

Ấn Độ

487.278

491.520

1

Canada

554.996

372.877

-33

Thái Lan

180.505

187.922

4

Mỹ

130.659

106.355

-19

Australia

4.935

272.503

5422

Saudi Arabia

46.093

28.329

-39

New Zealand

142.851

115.401

-19

Indonesia

61.975

50.865

-18

Na Uy

4.353

22.409

415

Greenland

76.330

61.746

-19

Argentina

77.563

104.374

35

Myanmar

17.625

27.373

55

Ireland

4.590

9.446

106

Estonia

11.630

10.712

-8

LB Nga

51.779

56.408

9

Malaysia

19.217

22.301

16

Anh

5.260

6.093

16

Đan Mạch

6.985

9.475

36

Mexico

35.923

26.666

-26

Pakistan

9.877

7.815

-21

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T8/2025

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2024

T1-T8/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

4.274.665

4.810.872

13

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

2.951.266

3.171.503

7

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

451.099

938.206

108

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

537.325

372.362

-31

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

240.450

248.004

3

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

8.200

13.994

71

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói khí

16.962

24.869

47

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

37.214

21.092

-43

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

14.486

10.882

-25

030612

Tôm hùm đông lạnh

16.120

9.106

-44

030635

Tôm nước lạnh

650

463

-29

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

434

285

-34