Nhập khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T2/2025

Top nguồn cung tôm chính của Trung Quốc, T1-T2/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

 T1-T2/2024

 T1-T2/2025

Tăng, giảm (%)

TG

   1.182.514

   1.319.598

12

Ecuador

      510.060

      522.523

2

Việt Nam

        29.363

      164.164

459

Canada

      185.377

      156.785

-15

Australia

          2.979

      115.756

3786

Ấn Độ

      111.333

      101.221

-9

Argentina

        11.664

        28.685

146

Thái Lan

        56.446

        38.306

-32

Mỹ

        64.057

        50.272

-22

New Zealand

        47.993

        29.957

-38

Mexico

        28.732

        18.452

-36

Greenland

        22.799

        14.824

-35

Venezuela

          6.535

          5.504

-16

LB Nga

        12.619

          5.378

-57

Indonesia

        20.049

        12.033

-40

Malaysia

          8.153

        10.576

30

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T2/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2024

T1-T2/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

1.182.514

1.319.598

12

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

742.898

738.584

-1

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

146.826

334.121

128

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

196.416

169.575

-14

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

61.478

48.353

-21

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

23.630

9.824

-58

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

3.559

8.245

132

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

2.724

3.759

38

030612

Tôm hùm đông lạnh

2.847

5.094

79

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

1.728

1.822

5

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

108

103

-5

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

253

84

-67

030635

Tôm nước lạnh

47

34

-28

Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế