Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T8/2025

Top nguồn cung tôm chính của Nhật Bản, T1-T8/2025

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2024

T1-T8/2025

Tăng, giảm (%)

TG

1.192.344

1.281.786

8

Việt Nam

294.522

330.219

12

Ấn Độ

171.825

185.038

8

Indonesia

190.582

205.347

8

Thái Lan

190.272

191.046

0

Ecuador

62.915

94.669

50

Canada

31.096

30.004

-4

Trung Quốc

55.583

56.442

2

Argentina

70.493

62.106

-12

LB Nga

20.041

22.510

12

Greenland

25.782

31.438

22

Sri Lanka

3.887

3.207

-17

Malaysia

5.623

4.861

-14

Australia

4.814

4.840

1

Philippines

3.149

2.412

-23

Lithuania

1.190

3.164

166

Myanmar

12.817

9.063

-29

Đài Bắc, Trung Quốc

10.913

13.317

22

Brazil

1.907

1.125

-41

Papua New Guinea

1.019

207

-80

Suriname

630

388

-38

Madagascar

764

305

-60

Saudi Arabia

1.747

1.466

-16

Peru

4.040

3.059

-24

Honduras

2.747

2.266

-18

Mỹ

2.053

1.219

-41

Pakistan

4.640

6.275

35

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T8/2025

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2024

T1-T8/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

1.192.344

1.281.786

8

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

739.408

763.612

3

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

368.152

419.512

14

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

51.322

63.075

23

030612

Tôm hùm đông lạnh

8.805

7.407

-16

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

10.273

14.358

40

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

8.751

8.346

-5

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

2.731

3.443

26

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

1.673

779

-53

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

907

900

-1

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

322

354

10