Nhập khẩu tôm của Anh, T1-T8/2022

Top nguồn cung tôm chính cho Anh, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

541.404

587.185

8,5

Ấn Độ

80.186

89.460

11,6

Việt Nam

131.874

145.384

10,2

Canada

45.966

53.788

17,0

Ecuador

40.120

50.581

26,1

Honduras

37.046

37.959

2,5

Iceland

26.885

23.937

-11,0

Nicaragua

7.695

11.031

43,4

Bangladesh

38.186

39.892

4,5

Indonesia

15.419

20.922

35,7

Thái Lan

17.877

15.386

-13,9

Greenland

1.486

42.804

2780,5

Na Uy

10.325

15.210

47,3

Pháp

6.842

5.885

-14,0

Hà Lan

7.658

3.436

-55,1

       

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Anh, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

541.404

587.185

8,5

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

280.407

301.758

7,6

160521

Tôm nước ấm chế biến, không đóng gói kín khí

167.170

153.231

-8,3

030612

Tôm hùm đông lạnh

10.913

15.456

41,6

160529

Tôm nước ấm chế biến có đóng gói kín khí

60.774

94.449

55,4

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

9.107

12.704

39,5

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)

1.699

2.887

69,9

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

7.582

3.123

-58,8

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

2.183

1.627

-25,5

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

449

671

49,4

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói

935

726

-22,4

030635

Tôm nước lạnh sống/ tươi/ ướp lạnh

185

86

-53,5