Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T5/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
610.700
|
79.733
|
4
|
-1
|
0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
101.384
|
7.795
|
17
|
10
|
0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh
|
68.678
|
8.568
|
18
|
29
|
0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo
|
47.794
|
8.744
|
-5
|
-1
|
0307430029 - Mực ống khác đông lạnh
|
33.712
|
6.435
|
-10
|
15
|
0307210000 - Điệp sống/tươi/ướp lạnh
|
50.820
|
1.829
|
36
|
28
|
0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống
|
24.827
|
2.906
|
-9
|
-4
|
1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo
|
29.284
|
3.395
|
34
|
18
|
1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác
|
19.279
|
1.452
|
17
|
27
|
0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh
|
14.904
|
4.168
|
-10
|
-15
|
0307590100 - Bạch tuộc khô
|
10.837
|
1.346
|
-26
|
-7
|