|
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Thụy Sĩ, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)
|
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2024
|
T1-T8/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
|
Tổng NK
|
22.192
|
24.29
|
9
|
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
6.73
|
8.244
|
22
|
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
4.807
|
5.079
|
6
|
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
4.739
|
4.67
|
-1
|
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
3.458
|
3.826
|
11
|
|
030742
|
Mực nang và mực ống sống/ tươi/ uớp lạnh, có vỏ/ không có vỏ
|
1.088
|
1.277
|
17
|
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
366
|
339
|
-7
|
|
030751
|
Bạch tuộc sống/ tươi/ ướp lạnh
|
596
|
486
|
-18
|
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
408
|
369
|
-10
|