Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T7/2025

Top nguồn cung mực, bạch tuộc chính cho Hàn Quốc, T1-T7/2025

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2024

T1-T7/2025

Tăng, giảm (%)

TG

584.633

710.162

21

Trung Quốc

273.623

287.522

5

Peru

49.709

105.495

112

Việt Nam

139.072

137.672

-1

Đài Bắc, Trung Quốc

11.191

16.086

44

Chile

16.777

56.320

236

Thái Lan

25.713

26.361

3

Vanuatu

375

8.810

2.249

Tây Ban Nha

11.712

8.206

-30

Cameroon

847

5.692

572

Philippines

11.620

11.890

2

Indonesia

9.779

9.902

1

Argentina

16.746

9.339

-44

New Zealand

50

1.323

2546

Mauritania

9.693

6.247

-36

Mexico

2

5.423

271.050

Uruguay

1.490

1.689

13

Malaysia

2.412

2.246

-7

Madagascar

206

547

166

Mỹ

267

226

-15

Myanmar

165

172

4

Nhật Bản

654

534

-18

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T7/2025

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2024

T1-T7/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

584.633

710.162

21

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

184.276

277.048

50

030752

Bạch tuộc đông lạnh

200.110

190.394

-5

160554

Mực nang, mực ống chế biến

92.915

141.288

52

030751

Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh

62.427

67.722

8

160555

Bạch tuộc chế biến

23.102

19.078

-17

030749

Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

21.259

14.419

-32

030742

Mực nang và mực ống

41

1

-98

030759

Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

503

212

-58