Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T7/2022

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Nhật Bản, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

216.890

245.465

13,2

Mỹ

171.969

154.188

-10,3

Nga

23.603

59.993

154,2

Việt Nam

10.387

18.907

82,0

Argentina

5.109

4.860

-4,9

Mexico

185

1.164

529,2

Trung Quốc

501

960

91,6

Đài Bắc, Trung Quốc

689

932

35,3

Canada

934

1.057

13,2

Brazil

51

55

7,8

Thái Lan

254

320

26,0

Hàn Quốc

581

916

57,7

Indonesia

249

204

-18,1

Uruguay

744

546

-26,6

Chile

415

154

-62,9

New Zealand

1.162

1.155

-0,6

Na Uy

11

26

136,4

Myanmar

20

16

-20,0

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu vào Nhật Bản, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

216.890

245.465

13,2

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

151.818

168.910

11,3

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

19.829

27.593

39,2

030462

Cá tra/cá da trơn phile đông lạnh

9.592

18.004

87,7

030363

Cá tuyết đông lạnh

18.552

13.562

-26,9

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

8.347

8.897

6,6

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

5.118

3.987

-22,1

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

782

874

11,8

030323

Cá rô phi đông lạnh

641

746

16,4

030324

Cá tra, ca da trơn đông lạnh

559

860

53,8

030493

Chả cá rô phi đông lạnh

41

212

417,1

030544

Cá rô phi, cá da trơn, cá tra hun khói

17

20

17,6

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

320

273

-14,7

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

1.106

1.274

15,2

030432

Phi lê cá da trơn tươi/ướp lạnh

2

28

1.300,0

030551

Cá tuyết cod khô

27

217

703,7

030552

Cá rô phi khô

5

8

60,0