Nhập khẩu cá thịt trắng của Australia, T1-T7/2022

Top các nguồn cung cá thịt trắng chính của Australia, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

29.129

31.255

7,3

Việt Nam

12.871

14.925

16,0

Nam Phi

3.751

2.710

-27,8

Namibia

3.203

2.966

-7,4

Đài Bắc, Trung Quốc

1.398

2.541

81,8

New Zealand

2.649

5.174

95,3

Mỹ

1.608

1.064

-33,8

Trung Quốc

1.836

541

-70,5

Na Uy

237

172

-27,4

Myanmar

35

26

-25,7

Indonesia

88

53

-39,8

Canada

388

44

-88,7

Bồ Đào Nha

249

190

-23,7

Thái Lan

209

231

10,5

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Australia, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

29.129

31.255

7,3

030462

Cá tra phile đông lạnh

10.006

11.474

14,7

030474

Phile cá hake đông lạnh

9.740

10.894

11,8

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.584

2.600

64,1

030493

Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh

2.032

2.395

17,9

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

1.700

1.065

-37,4

030432

Phi lê cá da trơn, cá tra tươi hoặc ướp lạnh

669

777

16,1

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

237

308

30,0

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

473

595

25,8

030363

Cá tuyết đông lạnh

80

31

-61,3

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

48

58

20,8

030367

Cá minh thái Akaska đông lạnh

3

16

433,3

030366

Cá hake đông lạnh

184

7

-96,2

030562

Cá tuyết cod muối hoặc ngâm nước muối

36

24

-33,3

030451

Cá rô phi, cá da trơn tươi hoặc ướp lạnh

88

53

-39,8

030471

Phile cá tuyết đông lạnh

1.364

219

-83,9

030475

Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh

114

3

-97,4

030531

Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối

50

88

76,0

030544

Cá tra, cá rô phi hun khói

204

165

-19,1

030551

Cá tuyết khô

424

385

-9,2

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

74

73

-1,4