Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T8/2022

Top nguồn cung cá ngừ chính của Mỹ, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

1.250.287

1.703.958

36,3

Thái Lan

349.417

409.676

17,2

Việt Nam

190.933

365.437

91,4

Indonesia

160.502

229.188

42,8

Ecuador

78.070

119.939

53,6

Mexico

72.666

97.667

34,4

Philippines

52.545

64.406

22,6

Fiji

44.768

60.010

34,0

Senegal

33.384

50.780

52,1

Panama

35.569

32.554

-8,5

Mauritius

28.236

25.919

-8,2

Tây Ban Nha

18.732

23.308

24,4

Canada

15.227

21.770

43,0

Costa Rica

18.751

18.951

1,1

Nhật Bản

12.532

18.699

49,2

Brazil

12.399

17.761

43,2

Đài Bắc, Trung Quốc

11.482

16.861

46,8

Hàn Quốc

10.023

14.139

41,1

French Polynesia

8.044

13.589

68,9

Nam Phi

10.328

11.713

13,4

Sri Lanka

9.085

11.676

28,5

Maldives

11.172

10.312

-7,7

Grenada

7.312

7.602

4,0

Quần đảo Marshall

4.324

7.497

73,4

Australia

12.585

7.392

-41,3

Các TT khác

42.192

47.112

11,7

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu vào Mỹ, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

1.250.287

1.703.958

36,3

160414

Cá ngừ vằn/sọc dưa chế biến

738.694

858.635

16,2

030487

Cá ngừ vằn/sọc dưa phile đông lạnh

275.323

518.579

88,4

030232

Cá ngừ vây vàng ướp lạnh/tươi

115.350

123.636

7,2

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

30.271

82.335

172,0

030235

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương ướp lạnh/tươi

49.174

69.521

41,4

030234

Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

27.553

36.866

33,8

030236

Cá ngừ vây xanh phương nam tươi/ướp lạnh

6.933

3.869

-44,2

030231

Cá ngừ albacore tươi/ướp lạnh

1.862

2.952

58,5

030345

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh

2.228

2.216

-0,5

030341

Cá ngừ albacore đông lạnh

1.818

2.977

63,8

030239

Cá ngừ tươi/ướp lạnh

249

153

-38,6

030346

Cá ngừ vây xanh phương nam đông lạnh

328

421

28,4

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

268

828

209,0

030349

Cá ngừ đông lạnh

203

835

311,3

030343

Cá ngừ vằn đông lạnh

33

135

309,1