Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T11/2020

NHẬP KHẨU TÔM CỦA MỸ THÁNG 1-11/2020

(Nguồn: ITC, GT: 1000 USD)

Nguồn cung

T1-11/2020

T1-11/2019

↑↓%

Ấn Độ

2.205.273

2.242.800

-1,7

Indonesia

1.337.411

1.049.178

27,5

Ecuador

741.440

519.844

42,6

Việt Nam

649.563

602.641

7,8

Thái Lan

423.970

441.583

-4,0

Mexico

242.529

270.649

-10,4

Argentina

175.189

131.889

32,8

China

53.494

100.314

-46,7

Peru

48.337

56.677

-14,7

Bangladesh

23.543

14.890

58,1

Ả Rập Xê Út

20.471

5.562

268,1

Guyana

16.828

26.673

-36,9

Canada

14.630

22.365

-34,6

Guatemala

12.593

12.307

2,3

Honduras

12.011

30.954

-61,2

Venezuela

10.655

26.348

-59,6

Nicaragua

7.549

11.518

-34,5

Panama

7.255

16.445

-55,9

Philippines

3.537

6.530

-45,8

Malaysia

3.101

6.254

-50,4

Nigeria

2.803

3.683

-23,9

Spain

2.399

3.336

-28,1

Norway

2.047

1.273

60,8

Greenland

1.965

396

396,2

New Caledonia

1.835

904

103,0

Denmark

1.631

2.589

-37,0

Myanmar

1.340

3.168

-57,7

Australia

1.301

1.322

-1,6

Sri Lanka

1.121

1.013

10,7

Iceland

1.015

 

Colombia

795

221

259,7

Korea, Republic of

651

274

137,6

Japan

415

586

-29,2

Ireland

287

12

2.291,7

Chile

271

361

-24,9

Taipei, Chinese

263

506

-48,0

Germany

226

 

Antigua and Barbuda

179

 

 

Belize

169

51

231,4

Madagascar

164

649

-74,7

Costa Rica

125

223

-43,9

New Zealand

120

 

Morocco

114

 

Seychelles

112

 

Ghana

80

72

11,1

Portugal

46

367

-87,5

Mozambique

45

 

Gambia

26

 

Hong Kong, China

20

67

-70,1

Netherlands

18

144

-87,5

Italy

17

 

Jamaica

5

 

TG

6.030.994

5.617.618

7,4

 

SẢN PHẨM TÔM NHẬP KHẨU CỦA MỸ THÁNG 1-11/2020

HS

Sản phẩm

T1-11/2020

T1-11/2019

↑↓%

030617

Tôm khác đông lạnh

4.442.171

4.388.478

1,2

160521

Tôm chế biến không đóng hộp kín khí

1.464.097

1.115.508

31,2

160529

Tôm chế biến đóng hộp kín khí

103.275

94.315

9,5

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

21.451

19.317

11,0

Tổng nhập khẩu tôm

6.030.994

5.617.618

7,4