Các nguồn cung nhuyễn thể chính của Mỹ, T1-T9/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1-T9/2023
|
T1-T9/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
TỔNG NK
|
1.087.297
|
149.465
|
1.131.127
|
155.507
|
4
|
4
|
Canada
|
192.770
|
21.309
|
208.022
|
20.271
|
8
|
-5
|
Nhật Bản
|
118.752
|
5.639
|
135.583
|
7.175
|
14
|
27
|
Trung Quốc
|
123.141
|
27.593
|
117.492
|
27.864
|
-5
|
1
|
Tây Ban Nha
|
113.682
|
10.508
|
125.276
|
12.532
|
10
|
19
|
New Zealand(*)
|
90.010
|
13.326
|
85.637
|
11.918
|
-5
|
-11
|
Argentina
|
60.394
|
11.183
|
66.331
|
12.401
|
10
|
11
|
Ấn Độ
|
42.782
|
6.522
|
40.911
|
7.272
|
-4
|
11
|
Mexico
|
46.560
|
5.210
|
29.637
|
4.109
|
-36
|
-21
|
Chile
|
38.016
|
11.976
|
35.383
|
11.544
|
-7
|
-4
|
Hàn Quốc
|
33.524
|
4.290
|
44.888
|
5.222
|
34
|
22
|
Thái Lan
|
31.519
|
3.721
|
28.744
|
3.736
|
-9
|
--
|
Indonesia
|
28.583
|
4.218
|
33.115
|
5.126
|
16
|
22
|
Peru
|
29.886
|
4.832
|
33.187
|
5.001
|
11
|
4
|
Đài Loan
|
26.403
|
4.528
|
31.023
|
5.233
|
17
|
16
|
Việt Nam
|
22.633
|
4.830
|
27.855
|
5.334
|
23
|
10
|
Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T9/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2023
|
T1-T9/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
TỔNG NK
|
1.087.297
|
149.465
|
1.131.127
|
155.507
|
4
|
4
|
0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
169.281
|
13.098
|
177.801
|
14.304
|
5
|
9
|
0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh
|
116.042
|
13.039
|
132.871
|
16.366
|
15
|
26
|
0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo
|
94.845
|
16.508
|
100.899
|
18.154
|
6
|
10
|
0307430029 - Mực ống khác đông lạnh
|
66.063
|
10.940
|
63.292
|
12.573
|
-4
|
15
|
0307210000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
57.576
|
2.164
|
71.101
|
2.544
|
23
|
18
|
0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối
|
59.342
|
9.024
|
46.925
|
7.080
|
-21
|
-22
|
0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống
|
52.246
|
5.867
|
48.372
|
5.802
|
-7
|
-1
|
1605546030 - Mực ống chế biến, trừ mực Loligo
|
39.989
|
5.205
|
52.803
|
6.201
|
32
|
19
|
1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác
|
32.179
|
2.285
|
34.110
|
2.448
|
6
|
7
|
0307310010 - Vẹm nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
30.713
|
9.150
|
27.420
|
8.063
|
-11
|
-12
|
Nguồn: Phòng Nông nghiệp Đối ngoại (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)