Các nguồn cung cá da trơn chính của Mỹ, T1-T9/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1-T9/2023
|
T1-T9/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
TỔNG NK
|
3.511
|
947
|
8.555
|
4.082
|
144
|
331
|
Việt Nam
|
2.718
|
707
|
3.145
|
995
|
16
|
41
|
Trung Quốc
|
330
|
163
|
5.214
|
3.045
|
1.479
|
1.764
|
Thái Lan
|
462
|
76
|
196
|
43
|
-58
|
-44
|
Sản phẩm cá da trơn nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T9/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2023
|
T1-T9/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
TỔNG NK
|
Tổng NK cá da trơn
|
3.511
|
947
|
8.555
|
4.082
|
144
|
331
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
3.511
|
947
|
8.549
|
4.081
|
144
|
331
|
0304320090 - Phi lê cá catfish đông lạnh/ướp lạnh
|
0
|
0
|
6
|
1
|
--
|
--
|
Việt Nam
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
2.718
|
707
|
3.139
|
994
|
15
|
41
|
0304320090 - Phi lê cá da trơn đông lạnh/ướp lạnh
|
0
|
0
|
6
|
1
|
--
|
--
|
Trung Quốc
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
330
|
163
|
5.214
|
3.045
|
1.479
|
1.764
|
Thái Lan
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
462
|
76
|
196
|
43
|
-58
|
-44
|
Nguồn: Phòng Nông nghiệp Đối ngoại (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)