Nhập khẩu tôm của Mỹ, 8 tháng đầu năm 2021

(Nguồn: Fas.usda; KL: tấn, GT: nghìn USD)

Top 10 nguồn cung cấp tôm nước ấm đông lạnh HS 030617 cho thị trường Mỹ, T1-8/2021

Nguồn cung cấp

T1-8/2020

T1-8/2021

 

Tăng,

giảm

 GT (%)

 

Tăng,

giảm

KL (%)

GT

KL

GT

KL

  Tổng TG

2.911.034

351.350

3.626.090

434.098

25

24

Ấn Độ

1.208.497

145.357

1.502.235

182.357

24

25

Indonesia

637.812

73.226

637.306

72.926

--

--

Ecuador

452.652

74.866

839.182

119.145

85

59

Mexico

129.652

11.858

112.120

9.552

-14

-19

Việt Nam

147.781

11.907

230.475

20.211

56

70

Thái Lan

114.763

9.618

86.159

7.392

-25

-23

Argentina

103.360

9.350

104.594

9.518

1

2

Peru

31.253

4.572

31.226

3.961

--

-13

Bangladesh

14.738

870

22.117

1.684

50

94

Arap Xeut

13.069

1.818

8.477

1.337

-35

-26

 

Top 10 nguồn cung cấp tôm chế biến (HS 160521) cho thị trường Mỹ, T1-8/2021  

Nguồn cung cấp

T1-8/2020

T1-8/2021

 

Tăng,

giảm

GT (%)

 

Tăng,

giảm

KL (%)

 

GT

KL

GT

KL

 

  Tổng TG

909.377

100.449

1.153.715

124.402

27

24

 

Việt Nam

232.820

23.698

329.235

33.033

41

39

 

Indonesia

243.129

28.761

326.552

38.306

34

33

 

Ấn Độ

209.079

21.072

241.693

24.722

16

17

 

Thái Lan

144.799

13.964

169.742

15.903

17

14

 

Trung Quốc

38.947

7.538

28.221

5.249

-28

-30

 

Ecuador

23.968

3.205

34.934

4.415

46

38

 

Guatemala

5.937

730

6.347

646

7

-11

 

Canada

4.239

381

6.518

585

54

53

 

Argentina

1.188

119

2.675

225

125

89

 

Philippines

880

389

1.290

491

47

26

 
Top 10 nguồn cung cấp tôm chế biến (HS 160529) cho thị trường Mỹ, T1-8/2021

Nguồn cung cấp

T1-8/2020

T1-8/2021

 

Tăng,

giảm

 GT (%)

 

Tăng,

 giảm

KL (%)

GT

KL

GT

KL

  Tổng TG

64.813

5.993

91.902

8.145

42

36

Indonesia

27.637

2.761

25.734

2.482

-7

-10

Ấn Độ

19.024

1.265

43.788

3.344

130

164

Thái Lan

6.358

550

8.072

644

27

17

Việt Nam

4.849

568

6.989

849

44

50

Ecuador

4.550

532

2.642

311

-42

-41

Đan Mạch

38

3

1.203

141

3.025

4.879

Canada

897

63

1.338

92

49

45

Mexico

320

20

725

42

127

108

Philippines

261

92

409

123

57

33

Hàn Quốc

218

41

203

28

-7

-33