Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T9/2020

NHẬP KHẨU TÔM CỦA CANADA THÁNG 1-9/2020

(Nguồn: ITC, GT: 1000 USD)

Nguồn cung

T1-9/2020

T1-9/2019

↑↓%

Việt Nam

115.014

99.591

15,49

Ấn Độ

92.263

85.362

8,08

Trung Quốc

39.582

57.777

-31,49

Thái Lan

24.499

37.851

-35,28

Indonesia

14.425

16.007

-9,88

Peru

12.856

5.904

117,75

Ecuador

12.318

10.934

12,66

Mỹ

5.717

7.266

-21,32

Argentina

3.351

3.543

-5,42

Nhật Bản

763

26

2.834,62

Chile

1.047

1.285

-18,52

Mexico

865

339

155,16

Honduras

609

0

-

Bangladesh

1.334

1.214

9,88

Philippines

494

461

7,16

Tây Ban Nha

798

952

-16,18

Đan Mạch

693

117

492,31

Hồng Kông

199

333

-40,24

Guatemala

217

30

623,33

TG

328.147

330.764

-0,79

SẢN PHẨM TÔM NHẬP KHẨU CỦA CANADA THÁNG 1-9/2020

HS

Sản phẩm

T1-9/2020

T1-9/2019

↑↓%

030617

Tôm khác đông lạnh

226.436

227.064

-0,28

160521

Tôm chế biến không đóng hộp kín khí

83.386

87.594

-4,80

160529

Tôm chế biến đóng hộp kín khí

16.675

13.874

20,19

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

1.650

2.232

-26,08

Tổng nhập khẩu tôm

328.147

330.764

-0,79