Nguồn: ITC
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Anh T1-T7/2021 (triệu USD) |
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T7/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-7/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng tôm
|
87,397
|
40,7
|
447,885
|
9,1
|
100
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
43,861
|
57,8
|
231,979
|
9,3
|
51,8
|
160521
|
Tôm bảo quản, chế biến không đóng gói hút chân không
|
23,597
|
16,0
|
138,434
|
14,0
|
30,9
|
160529
|
Tôm bảo quản, chế biến đóng gói hút chân không
|
10,831
|
18,2
|
50,809
|
-6,5
|
11,3
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
5,836
|
241,7
|
7,586
|
89,2
|
1,7
|
030632
|
Tôm hùm tươi/sống/ướp lạnh
|
1,527
|
121,3
|
7,859
|
60,4
|
1,8
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
1,056
|
7,9
|
6,619
|
12,2
|
1,5
|
030636
|
Tôm tươi/sống/ướp lạnh (trừ đông nước lạnh)
|
0,334
|
85,6
|
1,499
|
36,3
|
0,3
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
0,140
|
-60,2
|
1,738
|
-11,6
|
0,4
|
030695
|
Tôm khô, muối, xông khói
|
0,101
|
-72,1
|
0,863
|
3,2
|
0,2
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy tươi/sống/ướp lạnh
|
0,081
|
-44,5
|
0,332
|
-66,1
|
0,1
|
030635
|
Tôm nước lạnh tươi/sóng.ướp lạnh.
|
0,033
|
725,0
|
0,167
|
-76,3
|
0,0
|
Top 15 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Anh, T1-T7/2021 (triệu USD)
Nguồn cung cấp
|
T7/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-7/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
Tổng TG
|
87,397
|
40,7
|
447,885
|
9,1
|
100
|
Việt Nam
|
18,446
|
-13,6
|
107,180
|
4,3
|
23,9
|
Ấn Độ
|
11,826
|
60,2
|
61,961
|
3,7
|
13,8
|
Bangladesh
|
6,079
|
228,8
|
35,791
|
-19,0
|
8,0
|
Ecuador
|
7,999
|
122,2
|
33,810
|
87,6
|
7,5
|
Canada
|
10,601
|
125,6
|
33,267
|
55,8
|
7,4
|
Honduras
|
4,932
|
7,0
|
30,999
|
12,4
|
6,9
|
Đan Mạch
|
5,787
|
2,9
|
27,316
|
-8,2
|
6,1
|
Iceland
|
4,930
|
86,1
|
23,281
|
5,8
|
5,2
|
Thái Lan
|
2,993
|
66,1
|
16,559
|
-12,2
|
3,7
|
Indonesia
|
1,703
|
123,5
|
13,763
|
21,5
|
3,1
|
Na Uy
|
1,852
|
271,1
|
9,967
|
54,3
|
2,2
|
Hà Lan
|
1,665
|
69,7
|
6,196
|
-7,1
|
1,4
|
Bỉ
|
2,979
|
1,412,2
|
5,685
|
339,0
|
1,3
|
Pháp
|
0.876
|
-9,7
|
5,027
|
-30,3
|
1,1
|
Trung Quốc
|
0.575
|
124,6
|
4,449
|
64,3
|
1,0
|