Nhập khẩu mực ống, mực nang của Mỹ, 8 tháng đầu năm 2021

Nguồn: Fas.usda; KL: tấn, GT: nghìn USD

Top 10 nguồn cung cấp mực ống đông lạnh cho thị trường Mỹ, T1-8/2021

Nguồn cung cấp

T1-8/2020

T1-8/2021

 

Tăng,

giảm

 GT (%)

 

Tăng,

giảm

KL (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng TG

84.277

17.922

155.369

31.351

84

75

Trung Quốc

36.581

8.648

57.449

12.848

57

49

Ấn Độ

13.242

2.519

18.777

3.134

42

24

Thái Lan

6.827

865

14.489

1.614

112

87

New Zealand

3.755

955

14.893

3.570

297

274

Argentina

6.733

1.793

14.791

4.082

120

128

Đài Loan

6.718

1.183

10.375

1.983

54

68

Peru

2.181

452

4.923

984

126

118

Hàn Quốc

1.959

277

2.187

455

12

64

Việt Nam

1.775

417

2.687

403

51

-3

Nga

1.248

212

1.425

221

14

4

Top 10 nguồn cung cấp mực nang đông lạnh cho thị trường Mỹ, T1-8/2021

Nguồn cung cấp

T1-8/2020

T1-8/2021

 

Tăng,

giảm

 GT (%)

 

Tăng,

 giảm

KL (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng TG

36.851

6.974

36.583

7.728

-1

11

Trung Quốc

11.333

2.729

6.138

1.413

-46

-48

Ấn Độ

5.084

975

3.716

943

-27

-3

Thái Lan

4.199

520

2.880

327

-31

-37

New Zealand

5.032

1.027

3.230

660

-36

-36

Đài Loan

2.061

351

4.149

1.240

101

253

Peru

1.388

302

4.010

859

189

184

Pakistan

1.842

264

2.005

305

9

15

Argentina

1.127

268

3.471

1.180

208

341

Việt Nam

1.217

123

1.415

134

16

9

Hàn Quốc

1.069

86

1.704

146

59

71

Top 15 nguồn cung cấp mực nang chế biến cho thị trường Mỹ, T1-8/2021

Nguồn cung cấp

T1-8/2020

T1-8/2021

 

Tăng,

giảm

 GT (%)

 

Tăng,

giảm

KL (%)

GT

KL

GT

KL

  Tổng TG

34.383

4.494

55.899

7.306

63

63

Tây Ban Nha

8.990

1.347

11.579

1.622

29

20

Trung Quốc

6.864

1.162

10.193

1.877

48

62

Thái Lan

2.860

299

6.934

708

142

137

Peru

2.295

455

6.277

1.212

173

166

Hàn Quốc

3.183

212

4.401

321

38

51

Nhật Bản

2.638

136

4.498

255

71

88

Indonesia

2.236

277

3.743

408

67

48

Taiwan

2.794

239

3.724

276

33

15

Bồ Đào Nha

669

68

1.798

180

169

166

Canada

604

46

733

55

21

21

Malaysia

289

45

333

33

16

-26

Ấn Độ

290

44

317

43

9

-3

Chile

254

67

614

172

142

156

Việt Nam

128

28

287

40

125

46

Philippines

154

40

222

70

44

75