Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, T1-T9/2020

NHẬP KHẨU MỰC, BẠCH TUỘC CỦA CANADA THÁNG 1-9/2020

Nguồn cung

T1-9/2020

T1-9/2019

↑↓%

Trung Quốc

5.188

5.608

-7,49

Thái Lan

1.315

1.231

6,82

Indonesia

892

1.709

-47,81

Tây Ban nha

1.368

1.915

-28,56

Mỹ

552

686

-19,53

Maroc

1.296

1.571

-17,50

Đài Loan

622

472

31,78

Hàn Quốc

603

512

17,77

Nhật Bản

699

1.020

-31,47

Malaysia

394

494

-20,24

Việt Nam

318

217

46,54

Peru

108

136

-20,59

Haiti

61

0

-

Ấn Độ

187

196

-4,59

Bồ Đào Nha

142

107

32,71

Philippines

114

275

-58,55

Italia

55

40

37,50

Tổng thế giới

14.035

16.627

-15,59

SẢN PHẨM MỰC, BẠCH TUỘC NHẬP KHẨU CỦA CANADA THÁNG 1-9/2020

HS

Sản phẩm

T1-9/2020

T1-9/2019

↑↓%

160554

Mực chế biến (trừ xông CO)

6.849

6.383

7,30

160555

Bạch tuộc chế biến (trừ xông CO)

2.871

2.847

0,84

030749

Mực tươi tươi sống

1.884

3.176

-40,68

030759

Bạch tuộc hun khói/đông lạnh/ sấy khô/ngâm nước muối

2.377

4.117

-42,26

030751

Bạch tuộc tươi sống/ướp lạnh

54

104

-48,08

Tổng nhập khẩu

14.035

16.627

-15,59