SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO AUSTRALIA NĂM 2020
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
Năm 2019
|
Năm 2020
|
↑↓%
|
030462
|
Cá catfish philê đông lạnh
|
22.315
|
16.041
|
-28,1
|
030474
|
Cá hake phi lê đông lạnh
|
16.221
|
13.605
|
-16,1
|
030494
|
Cá pollack Alaska, bao gồm thịt cá xay (trừ philê)
|
3.601
|
4.041
|
12,2
|
030323
|
Cá tilapia đông lạnh
|
2.786
|
3.111
|
11,7
|
030493
|
Cá tilapia thịt đông lạnh
|
1.702
|
2.343
|
37,7
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
1.840
|
2.311
|
25,6
|
030432
|
Cá catfish phi lê ướp lạnh/tươi
|
2.105
|
1.334
|
-36,6
|
030324
|
Cá catfish đông lạnh
|
775
|
844
|
8,9
|
030461
|
Cá rô phi phi lê đông lạnh
|
473
|
434
|
-8,2
|
030451
|
Thịt cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
255
|
259
|
1,6
|
030475
|
Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh
|
806
|
239
|
-70,3
|
030431
|
Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi
|
53
|
54
|
1,9
|
030363
|
Cá cod đông lạnh
|
613
|
51
|
-91,7
|
030367
|
Cá pollack Alaska đông lạnh
|
22
|
29
|
31,8
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
398
|
27
|
-93,2
|
030271
|
Cá rô phi ướp lạnh/tươi
|
15
|
11
|
-26,7
|
030472
|
Cá haddock phi lê đông lạnh
|
0
|
8
|
|
030272
|
Cá haddock ướp lạnh/tươi
|
0
|
7
|
|
030254
|
Cá hake ướp lạnh/tươi
|
9
|
6
|
-33,3
|
Tổng cá thịt trắng
|
53.989
|
44.755
|
-17,1
|