Nhập khẩu cá thị trắng của Tây Ban Nha tháng 1-9/2020

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

THỊ TRƯỜNG NGUỒN CUNG CÁ THỊT TRẮNG CỦA TÂY BAN NHA THÁNG 1-9/2020

Nguồn cung

T1-9/2020

T1-9/2019

Tăng, giảm (%)

Namibia

125.775

130.487

-3,61

Hà Lan

68.696

60.151

14,21

Nam Phi

56.438

42.939

31,44

Pháp

54.223

71.745

-24,42

Chile

31.619

27.981

13,00

Mỹ

30.682

26.295

16,68

Đan Mạch

32.838

30.617

7,25

Trung Quốc

40.559

50.065

-18,99

Argentina

33.705

30.236

11,47

Vương quốc Anh

20.005

28.376

-29,50

Liên bang Nga

18.971

20.250

-6,32

Việt Nam

12.556

14.991

-16,24

Bồ Đào Nha

9.902

12.530

-20,97

Iceland

10.787

28.464

-62,10

Thụy Điển

9.514

11.433

-16,78

Ba Lan

3.823

440

768,86

Đức

6.965

12.655

-44,96

Bỉ

1.716

679

152,72

Quần đảo Falkland (Malvinas)

2.062

4.770

-56,77

TG

580.529

618.284

-6,11

 

 

NHẬP KHẨU SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG CỦA TÂY BAN NHA THÁNG 1-9/2020

Mã HS

Sản phẩm

T1-9/2020

T1-9/2019

Tăng, giảm (%)

030474

Cá hake phi lê đông lạnh

204.675

204.868

-0,09

030254

Cá hake ướp lạnh/tươi

95.511

127.930

-25,34

030471

Cá cod phi lê đông lạnh

119.590

126.197

-5,24

030366

Cá hake đông lạnh

61.111

44.306

37,93

030363

Cá cod đông lạnh

32.226

42.822

-24,74

030494

Cá pollock Alaska, bao gồm thịt cá xay (Trừ philê)

15.434

11.644

32,55

030251

Cá cod ướp lạnh/tươi

22.451

25.397

-11,60

030462

Phi lê cá catfish đông lạnh

12.650

15.538

-18,59

030475

Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh

10.229

8.078

26,63

030461

Cá rô phi phi lê đông lạnh

3.948

9.543

-58,63

030493

Cá rô phi đông lạnh

353

114

209,65

030271

Cá rô phi ướp lạnh/tươi

427

92

364,13

030323

Cá rô phi đông lạnh

293

349

-16,05

030431

Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi

239

195

22,56

030252

Cá haddock ướp lạnh/tươi

288

219

31,51

030432

Philê cá catfish ướp lạnh/tươi

445

425

4,71

030472

Cá haddock phi lê đông lạnh

228

124

83,87

030272

Cá catfish ướp lạnh/tươi

87

142

-38,73

030451

Cá rô phi thịt ướp lạnh/tươi

66

120

-45,00

030364

Cá haddock đông lạnh

110

23

378,26

030324

Cá catfish đông lạnh

41

23

78,26

030367

Cá pollack Alaska đông lạnh

3

1

200,00

030255

Cá pollack Alaska ướp lạnh/tươi

124

134

-7,46

               Tổng cá thịt trắng

580.529

618.284

-6,11